Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glass fibre


noun
a very thin fiber made of glass that functions as a waveguide for light;
used in bundles to transmit images
Syn:
optical fiber, glass fiber, optical fibre
Hypernyms:
fiber, fibre
Part Holonyms:
fiber optic cable, fibre optic cable, fiberscope


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.